Sản phẩm
Sản xuất
Thương mại
Thống kê website
Số người đang online : 6
Số lượt truy cập :
2530757
Quảng cáo
Bu lông - Bu lông - Công ty TNHH NN Một thành viên Xuất nhập khẩu sản phẩm Cơ khí ( Mecanimex )
Bu lông
Tên sản phẩm: Bu lông
Giá mời liên hệ
Mô tả chi tiết
BẢN VẼ CHI TIẾT
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đường kính
4
5
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
27
30
36
42
48
Thông số cơ bản
Bước ren
Lớn
0.7
0.8
1.0
1.25
1.5
1.75
2.0
2.5
3.0
3.5
4.0
4.5
5.0
Nhỏ
1.0
1.25
1.5
2.0
3.0
S
7
8
10
13
17
19
22
24
27
30
32
36
41
46
55
65
75
H
2.8
3.5
4
5.5
7
8
9
10
12
13
14
15
17
19
23
26
30
L và Lo
Theo yêu cầu của khách hàng
Dung sai ren
Theo TCVN 1917 - 93
Yêu cầu kỹ thuật
Theo TCVN 1916 - 95
CƠ TÍNH CỦA BU LÔNG, VÍT VÀ VÍT CẤY
Cơ tính
Trị số đối với cấp độ bền
3.6
4.6
4.8
5.6
5.8
6.6
6.8
8.8
9.8
10.9
12.9
≤ M16
> M16
1. Giới hạn bền đứt
σ8, N/mm²
danh nghĩa
300
400
500
600
800
800
900
1000
1200
nhỏ nhất
330
400
420
500
520
600
800
830
900
1040
1220
2. Độ cứng vicke
HV
nhỏ nhất
95
120
130
155
160
190
230
255
280
310
372
lớn nhất
220
250
300
336
360
382
434
3. Độ cứng Brinen
HB
nhỏ nhất
90
114
124
147
152
181
219
242
266
295
353
lớn nhất
209
238
285***
319
342
363
412
4. Độ cứng Rốc oen
HR
HRB
nhỏ nhất
52
67
71
79
82
89
-
-
-
-
-
lớn nhất
95
99
-
-
-
-
-
HRC
nhỏ nhất
-
-
-
-
-
-
20
23
27
31
38
lớn nhất
-
-
-
-
-
-
30
34
36
39
44
5. Độ cứng bề mặt HV.0,3
lớn nhất
-
-
-
-
-
-
320
356
380
402
454
6. Giới hạn chảy
σ ch, N/mm²
danh nghĩa
180
240
320
300
400
360
480
-
-
-
-
-
nhỏ nhất
190
240
340
300
420
360
480
-
-
-
-
-
7. Giới hạn chảy qui ước
σ o2, N/mm²
danh nghĩa
-
-
-
-
-
-
640
640
720
900
1088
nhỏ nhất
-
-
-
-
-
-
610
660
720
940
1100
Sản phẩm cung cấp
Thông tin mới
Quảng Cáo